--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi biển
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Beach
Lượt xem: 788
Từ vừa tra
+
bãi biển
:
Beach
+
nhấp nhem
:
weak and intermittentánh đuốc nhấp nhemThe weak and intermittent light of a torch
+
gương nga
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Phoebe, Phoebe's lamp, the moon
+
kế
:
scheme; stratagem
+
weak-eyed
:
mắt kém